1 | TK.00006 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2021 |
2 | TK.00006 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2021 |
3 | TK.00398 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.00398 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.00400 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.00400 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.00407 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
8 | TK.00407 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
9 | TK.01186 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
10 | TK.01186 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
11 | TK.01188 | | Bổ trợ và nâng cao toán 9/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Vương Kim Liên, Nguyễn Bích Liên.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
12 | TK.01188 | | Bổ trợ và nâng cao toán 9/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Vương Kim Liên, Nguyễn Bích Liên.... T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
13 | TK.01189 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2014 |
14 | TK.01189 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2014 |
15 | TK.01190 | | Toán nâng cao hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2015 |
16 | TK.01190 | | Toán nâng cao hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2015 |
17 | TK.01191 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
18 | TK.01191 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
19 | TK.01192 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
20 | TK.01192 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
21 | TK.01194 | Vũ Thế Hựu | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.01194 | Vũ Thế Hựu | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.01195 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng anh 7/ The Windy Vivian (ch.b.), - Nhung Đỗi h.đ. | Thời Đại | 2014 |
24 | TK.01195 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng anh 7/ The Windy Vivian (ch.b.), - Nhung Đỗi h.đ. | Thời Đại | 2014 |
25 | TK.01196 | | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Xuân Soạn chủ biên; Trần Thìn biên soạn. T.1 | Nxb.Dân trí | 2023 |
26 | TK.01196 | | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Xuân Soạn chủ biên; Trần Thìn biên soạn. T.1 | Nxb.Dân trí | 2023 |
27 | TK.01197 | | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Xuân Soạn chủ biên; Trần Thìn biên soạn. T.2 | Nxb.Dân trí | 2023 |
28 | TK.01197 | | Những bài làm văn mẫu lớp 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Xuân Soạn chủ biên; Trần Thìn biên soạn. T.2 | Nxb.Dân trí | 2023 |
29 | TK.01198 | | Giúp em học tốt ngữ văn 6/ Đặng Thị Kim Nga, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thị Yến. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
30 | TK.01198 | | Giúp em học tốt ngữ văn 6/ Đặng Thị Kim Nga, Trần Thị Thuý Ninh, Nguyễn Thị Yến. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
31 | TK.01199 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2019 |
32 | TK.01199 | | Toán 7 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2019 |
33 | TK.01200 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 8 tập 1/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhà sách hoa hồng | 2016 |
34 | TK.01200 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 8 tập 1/ Trần Văn Sáu, Trần Công Tùng. T.1 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhà sách hoa hồng | 2016 |
35 | TK.01201 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
36 | TK.01201 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển Toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2014 |
37 | TK.01202 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hữu. T.2 | Giáo dục | 2012 |
38 | TK.01202 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hữu. T.2 | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.01203 | | Phương pháp giải toán 8 tập 1/ GS.TS.Vũ Dương Thụy ( Chủ biên), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch. T.1 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2014 |
40 | TK.01203 | | Phương pháp giải toán 8 tập 1/ GS.TS.Vũ Dương Thụy ( Chủ biên), Phạm Gia Đức, Nguyễn Thế Thạch. T.1 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2014 |
41 | TK.01204 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2014 |
42 | TK.01204 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2014 |
43 | TK.01205 | | Để học tốt toán 9: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
44 | TK.01205 | | Để học tốt toán 9: Biên soạn theo chương trình mới. Phiên bản mới nhất/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
45 | TK.01206 | | Để học tốt toán 8: Phiên bản mới nhất/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
46 | TK.01206 | | Để học tốt toán 8: Phiên bản mới nhất/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
47 | TK.01207 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo Dục | 2013 |
48 | TK.01207 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo Dục | 2013 |
49 | TK.01208 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2015 |
50 | TK.01208 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2015 |
51 | TK.01209 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7: Tài liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh hoc sinh/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2019 |
52 | TK.01209 | Lại Văn Chấm | Để học tốt tiếng Anh 7: Tài liệu tham khảo cho giáo viên, phụ huynh hoc sinh/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Giang | Thanh niên | 2019 |
53 | TK.01210 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
54 | TK.01210 | | Để học tốt Toán 6/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Bùi Thanh Liêm.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
55 | TK.01211 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2021 |
56 | TK.01211 | | Nâng cao và phát triển Toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2021 |
57 | TK.01212 | | Học tốt tiếng Anh 9: Biên soạn theo sách thí điểm/ Biên soạn: Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang | Đà nẵng | 2020 |
58 | TK.01212 | | Học tốt tiếng Anh 9: Biên soạn theo sách thí điểm/ Biên soạn: Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Hoàng Ngân, Phạm Thị Mỹ Trang | Đà nẵng | 2020 |
59 | TK.01213 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
60 | TK.01213 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2015 |
61 | TK.01215 | | Nâng cao Toán Trung học cơ sở - Học tốt Toán 8/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
62 | TK.01215 | | Nâng cao Toán Trung học cơ sở - Học tốt Toán 8/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
63 | TK.01216 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Rèn luyện kĩ năng giải toán từ cơ bản đến nâng cao/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
64 | TK.01216 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Rèn luyện kĩ năng giải toán từ cơ bản đến nâng cao/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
65 | TK.01218 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2007 |
66 | TK.01218 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2007 |
67 | TK.01219 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
68 | TK.01219 | | Tập bản đồ thế giới và các châu lục: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Kim Quang Minh, Phạm Lan Hương | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | 2021 |
69 | TK.01221 | | Giáo dục An toàn giao thông lớp 8/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2022 |
70 | TK.01221 | | Giáo dục An toàn giao thông lớp 8/ Trần Văn Thắng, Đặng Thuý Anh | Giáo dục | 2022 |