1 | GK.00362 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00363 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00364 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00365 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00366 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00382 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00383 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00384 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00385 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00386 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00387 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00388 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00389 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00390 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00391 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00407 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00408 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00409 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00410 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00411 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00412 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00413 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00414 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00415 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00416 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00417 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00418 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00419 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00420 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00421 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00751 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00764 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | Bài tập Toán 8: Sách bài tập/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan. T.2 | Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00765 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.00766 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00767 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00768 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00769 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.00770 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00771 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.00772 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.00773 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.00774 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.00775 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.00776 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00777 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.00778 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.00779 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.00780 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.00781 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
50 | GK.00782 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng(tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu(đồng ch.b). T.1 | Giáo dục | 2023 |
51 | GK.00783 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
52 | GK.00784 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
53 | GK.00785 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
54 | GK.00786 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
55 | GK.00787 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
56 | GK.00788 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
57 | GK.00789 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.00790 | | Vở bài tập Tiếng Anh 8 - Global success/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Phượng, Phan Chí Nghĩa | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.00791 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.00792 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.00793 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.00794 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
63 | GK.00795 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
64 | GK.00796 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
65 | GK.00797 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
66 | GK.00798 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
67 | GK.00799 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
68 | GK.00800 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
69 | GK.00801 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.00802 | | Toán 8/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
71 | GK.00803 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
72 | GK.00804 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đặng Thị Thu Hà,... | Giáo dục | 2023 |
73 | GK.00805 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK.00806 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK.00807 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK.00808 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK.00809 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên); Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK.00810 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK.00811 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GK.00812 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | GK.00814 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa | Giáo dục | 2023 |
82 | GK.00815 | | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa | Giáo dục | 2023 |